--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưu phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưu phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưu phí
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Postage
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
bưu phí
:
Postage
+
bôi vôi
:
(từ cũ, nghĩa cũ) (Gọt gáy bôi vôi) To have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to)
+
bấm gan
:
To suppress one's anger silently
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
cầu dao
:
Knife-switch